Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
industrial engineering


noun
the branch of engineering that deals with the creation and management of systems that integrate people and materials and energy in productive ways
Syn:
industrial management
Hypernyms:
engineering, engineering science, applied science, technology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.